Có 2 kết quả:
返还 fǎn huán ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ • 返還 fǎn huán ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restitution
(2) return of something to its original owner
(3) remittance
(2) return of something to its original owner
(3) remittance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restitution
(2) return of something to its original owner
(3) remittance
(2) return of something to its original owner
(3) remittance
Bình luận 0