Có 2 kết quả:

返还 fǎn huán ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ返還 fǎn huán ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) restitution
(2) return of something to its original owner
(3) remittance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) restitution
(2) return of something to its original owner
(3) remittance

Bình luận 0